기본파^변환율 | Tiếng Hàn Từ điển


기본파^변환율 Ý nghĩa,기본파^변환율 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 기본파^변환율

기본파^변환율

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:基本波變換率

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :기본파 출력 전력과 기본파 입력 전력 간의 비(比).