망칫-돌 Ý nghĩa,망칫-돌 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 망칫-돌
Loại từ :고유어
Đơn vị từ :어휘
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :방언
Định nghĩa :‘다듬잇돌’의 방언