미수-금 | Tiếng Hàn Từ điển


미수-금 Ý nghĩa,미수-금 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 미수-금

미수-금

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 미ː수금

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:未收金

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :아직 거두어들이지 못한 돈.