육년-제 | Tiếng Hàn Từ điển


육년-제 Ý nghĩa,육년-제 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 육년-제

육년-제

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 융년제

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:六年制

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :임기나 수료, 만기가 6년으로 정해진 제도.