육날-신 Ý nghĩa,육날-신 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 육날-신
Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :방언
Định nghĩa :‘미투리’의 방언 제주 지역에서는 ‘육신’으로도 적는다.