황혼 파산 | Tiếng Hàn Từ điển


황혼 파산 Ý nghĩa,황혼 파산 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 황혼 파산

황혼 파산

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:黃昏破産

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :황혼기에 재산을 모두 잃고 망함.