추가^정원 Ý nghĩa,추가^정원 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 추가^정원
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :대학이나 회사 등에서, 신입생과 신입 사원 등을 뽑을 때 정해진 인원에 더하여 뽑는 인원.