나테 | Tiếng Hàn Từ điển


나테 Ý nghĩa,나테 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 나테

나테

Loại từ :외래어

Đơn vị từ :어휘

Ngôn ngữ gốc

  • 프랑스어:natté

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :서로 다른 색의 날실과 씨실을 바스켓직으로 짠 직물.