나테 Ý nghĩa,나테 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 나테
Loại từ :외래어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :서로 다른 색의 날실과 씨실을 바스켓직으로 짠 직물.