트리판^블루 Ý nghĩa,트리판^블루 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 트리판^블루
Loại từ :외래어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :살아 있는 세포를 판정하는 데 사용하는 시약. ⇒규범 표기는 미확정이다.