황혼^육아 | Tiếng Hàn Từ điển


황혼^육아 Ý nghĩa,황혼^육아 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 황혼^육아

황혼^육아

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:黃昏育兒

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :황혼기의 조부모가 손주를 맡아 기르는 일.