채소-과 | Tiếng Hàn Từ điển


채소-과 Ý nghĩa,채소-과 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 채소-과

채소-과

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 채ː소과

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:菜蔬菓

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :꿀물에 반죽한 밀가루를 가늘게 늘이어 실타래 모양으로 꼬아서 기름에 띄워 지진 유밀과.