앵커^맨 Ý nghĩa,앵커^맨 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 앵커^맨
Loại từ :외래어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :볼링에서, 단체 경기에서 마지막으로 공을 던지는 사람.