표차로이 | Tiếng Hàn Từ điển


표차로이 Ý nghĩa,표차로이 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 표차로이

표차로이

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 표차로이

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:表
  • 고유어:차로이

Một phần của bài phát biểu :부사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :여럿 가운데 두드러져 겉보기가 번듯하게.