망칠 Ý nghĩa,망칠 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 망칠
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :일흔을 바라본다는 뜻으로, 나이 예순한 살을 이르는 말.