총총-하다 | Tiếng Hàn Từ điển
총총-하다 Ý nghĩa,총총-하다 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 총총-하다
총총-하다Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Chia động từ
- Chia động từ:총총하여;Phát âm:총총하여
- Viết tắt:총총해;Phát âm:총총해
- Chia động từ:총총하니;Phát âm:총총하니
Một phần của bài phát biểu :형용사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :나무 따위가 배게 들어서서 무성하다.