황혼 커플 | Tiếng Hàn Từ điển


황혼 커플 Ý nghĩa,황혼 커플 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 황혼 커플

황혼 커플

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:黃昏
  • 영어:couple

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :황혼기에 만난 커플.