앵커-봉 | Tiếng Hàn Từ điển


앵커-봉 Ý nghĩa,앵커-봉 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 앵커-봉

앵커-봉

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :어휘

Ngôn ngữ gốc

  • 영어:anchor
  • 한자:棒

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :강선, 강봉이나 앵커 따위로 연결한 봉 또는 금속 소자.