미수금^계정 | Tiếng Hàn Từ điển


미수금^계정 Ý nghĩa,미수금^계정 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 미수금^계정

미수금^계정

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:未收金計定

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :부기에서 아직 거두어들이지 못한 돈을 처리하는 계정.