총총-히 | Tiếng Hàn Từ điển


총총-히 Ý nghĩa,총총-히 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 총총-히

총총-히

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 총총히

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:叢叢
  • 고유어:히

Một phần của bài phát biểu :부사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :들어선 모양이 빽빽한 상태로.