황혼이 깃들다 | Tiếng Hàn Từ điển


황혼이 깃들다 Ý nghĩa,황혼이 깃들다 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 황혼이 깃들다

황혼이 깃들다

Loại từ :Array

Đơn vị từ :관용구

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :사람의 생애나 나라의 운명 따위가 한창인 고비를 지나 쇠퇴하여 종말에 이르다.