조선옛류형사람 | Tiếng Hàn Từ điển
조선옛류형사람 Ý nghĩa,조선옛류형사람 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 조선옛류형사람
조선옛류형사람Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :북한어
Định nghĩa :신석기 시대나 청동기 시대에 우리나라를 중심으로 한 지역에서 살던 사람. ⇒규범 표기는 ‘조선 옛 유형 사람’이다.