조선^왕릉 Ý nghĩa,조선^왕릉 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 조선^왕릉
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :조선 시대 왕과 왕비의 무덤. 모두 44기에 이르며, 이 중 40기가 2009년에 유네스코 세계 문화유산으로 지정되었다.