황혼^이혼 | Tiếng Hàn Từ điển


황혼^이혼 Ý nghĩa,황혼^이혼 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 황혼^이혼

황혼^이혼

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:黃昏離婚

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :결혼 후 오랜 세월을 함께 살다가 나이가 들어 하는 이혼.