표착 Ý nghĩa,표착 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 표착
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Chia động từ
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :정처 없이 떠돌아다니다가 일정한 곳에 정착함을 비유적으로 이르는 말.