나태-심 | Tiếng Hàn Từ điển


나태-심 Ý nghĩa,나태-심 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 나태-심

나태-심

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 나ː태심

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:懶怠心

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :어떤 일이든 쉽고 편안하게 생각하며 게으른 마음.