운임^일괄^인상 | Tiếng Hàn Từ điển
운임^일괄^인상 Ý nghĩa,운임^일괄^인상 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 운임^일괄^인상
운임^일괄^인상Loại từ :한자어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :운송 회사가 여러 운임을 한꺼번에 인상하는 일. 운송 회사는 이것을 화주 기관에 150일 전에 예고하여야 한다.