거미-막 | Tiếng Hàn Từ điển
거미-막 Ý nghĩa,거미-막 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 거미-막
거미-막Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Chia động từ
- Chia động từ:거미막만;Phát âm:거미망만
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :뇌나 척수를 덮고 있는 세 층의 수막(髓膜) 가운데 중간의 얇고 거의 투명한 막.