거미-류 | Tiếng Hàn Từ điển


거미-류 Ý nghĩa,거미-류 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 거미-류

거미-류

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 거미류

Ngôn ngữ gốc

  • 고유어:거미
  • 한자:類

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :거미강의 동물을 일상적으로 통틀어 이르는 말.