망클 Ý nghĩa,망클 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 망클
Loại từ :고유어
Đơn vị từ :어휘
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :방언
Định nghĩa :‘쟁깃술’의 방언 제주 지역에서는 ‘클’로도 적는다.