육낭 Ý nghĩa,육낭 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 육낭
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :일반적으로 무척추동물의 모체에서, 수정란이 어느 정도 발육할 때까지 그것을 수용ㆍ보호하는 주머니 모양의 기관.