황홀 Ý nghĩa,황홀 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 황홀
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :눈이 부시어 어릿어릿할 정도로 찬란하거나 화려함.