황홀 | Tiếng Hàn Từ điển


황홀 Ý nghĩa,황홀 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 황홀

황홀

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 황홀

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:恍惚
  • /(병기):/
  • 한자:慌惚

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :눈이 부시어 어릿어릿할 정도로 찬란하거나 화려함.