미수^거래 Ý nghĩa,미수^거래 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 미수^거래
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :주식 매입 대금의 30% 이상을 증거금으로 내고 외상으로 주식을 사는 거래.