운임^원가주의 | Tiếng Hàn Từ điển


운임^원가주의 Ý nghĩa,운임^원가주의 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 운임^원가주의

운임^원가주의

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:運賃原價主義

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :화물의 운임을 결정할 때 원가를 기준으로 삼는 방법.