표징화-되다 | Tiếng Hàn Từ điển


표징화-되다 Ý nghĩa,표징화-되다 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 표징화-되다

표징화-되다

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 표징화되다
  • 표징화뒈다

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:標徵化
  • 고유어:되다

Chia động từ

  • Chia động từ:표징화되어;Phát âm:표징화되어
  • Viết tắt:표징화돼;Phát âm:표징화돼
  • Chia động từ:표징화되니;Phát âm:표징화되니

Một phần của bài phát biểu :동사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :어떤 것과 다른 점이 뚜렷하게 드러나게 되다.