미수다 Ý nghĩa,미수다 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 미수다
Loại từ :고유어
Đơn vị từ :어휘
Một phần của bài phát biểu :동사
Kiểu :방언
Định nghĩa :‘메우다’의 방언