저긴장성^방광 | Tiếng Hàn Từ điển


저긴장성^방광 Ý nghĩa,저긴장성^방광 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 저긴장성^방광

저긴장성^방광

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:低緊張性膀胱

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :방광근의 긴장이 이완되어 소변을 몸 밖으로 배출하는 데에 이상을 나타내는 방광.