표차 | Tiếng Hàn Từ điển


표차 Ý nghĩa,표차 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 표차

표차

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 표차

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:漂差

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :조선 시대에, 표류하는 이를 데리고 조선에 오던 일본 사신.