트리^패스^길이 | Tiếng Hàn Từ điển
트리^패스^길이 Ý nghĩa,트리^패스^길이 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 트리^패스^길이
트리^패스^길이Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :뿌리 노드에서 각 노드에 이르는 거리의 합계. 트리를 사용하는 컴퓨터 알고리즘에서는 알고리즘 수행 시간과 밀접한 관계가 있기 때문에 매우 중요하다.