총-추력 | Tiếng Hàn Từ điển
총-추력 Ý nghĩa,총-추력 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 총-추력
총-추력Loại từ :한자어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Chia động từ
- Chia động từ:총추력만;Phát âm:총ː추령만
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :공기와 연료의 유입 운동량을 고려하지 않은 경우의 추력.