거미막-밑 | Tiếng Hàn Từ điển


거미막-밑 Ý nghĩa,거미막-밑 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 거미막-밑

거미막-밑

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 거미망믿

Ngôn ngữ gốc

  • 고유어:거미
  • 한자:膜
  • 고유어:밑

Chia động từ

  • Chia động từ:거미막밑이;Phát âm:거미망미치
  • Chia động từ:거미막밑을;Phát âm:거미망미틀
  • Chia động từ:거미막밑만;Phát âm:거미망민만

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :뇌와 척수를 감싸는 연질막의 위와 거미막의 아래를 이르는 말.