저기-하다 | Tiếng Hàn Từ điển
저기-하다 Ý nghĩa,저기-하다 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 저기-하다
저기-하다Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Chia động từ
- Chia động từ:저기하여;Phát âm:저기하여
- Viết tắt:저기해;Phát âm:저기해
- Chia động từ:저기하니;Phát âm:저기하니
Một phần của bài phát biểu :동사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :무섭거나 두려워 기운이 움츠러지다.