채-소꾸리 | Tiếng Hàn Từ điển


채-소꾸리 Ý nghĩa,채-소꾸리 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 채-소꾸리

채-소꾸리

Loại từ :고유어

Đơn vị từ :어휘

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :방언

Định nghĩa :‘삼태기’의 방언