채-소구리 | Tiếng Hàn Từ điển


채-소구리 Ý nghĩa,채-소구리 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 채-소구리

채-소구리

Loại từ :고유어

Đơn vị từ :어휘

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :방언

Định nghĩa :‘소쿠리’의 방언