트리팔미틴 | Tiếng Hàn Từ điển


트리팔미틴 Ý nghĩa,트리팔미틴 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 트리팔미틴

트리팔미틴

Loại từ :외래어

Đơn vị từ :어휘

Ngôn ngữ gốc

  • 안 밝힘:Tripalmitin

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :팔미트산과 글리세린의 에스터. 하얀 밀랍 모양의 고체로, 야자유, 올리브유 따위에 들어 있다. 화학식은 C3H5(OCOC15H31)3.