나탕-치다 | Tiếng Hàn Từ điển


나탕-치다 Ý nghĩa,나탕-치다 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 나탕-치다

나탕-치다

Loại từ :고유어

Đơn vị từ :어휘

Một phần của bài phát biểu :동사

Kiểu :방언

Định nghĩa :‘낭비하다’의 방언