기본^특허 | Tiếng Hàn Từ điển


기본^특허 Ý nghĩa,기본^특허 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 기본^특허

기본^특허

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:基本特許

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :특허 발명의 권리가 보호되는 범위와 특허 발명의 구성 요건을 수행하는 부분이 매우 넓어, 다른 발명에 큰 영향을 끼치는 특허.