채소-밭 | Tiếng Hàn Từ điển
채소-밭 Ý nghĩa,채소-밭 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 채소-밭
채소-밭Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Chia động từ
- Chia động từ:채소밭이;Phát âm:채ː소바치
- Chia động từ:채소밭을;Phát âm:채ː소바틀
- Chia động từ:채소밭만;Phát âm:채ː소반만
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :채소를 심어 가꾸는 밭.