트리퍼 Ý nghĩa,트리퍼 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 트리퍼
Loại từ :외래어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :벨트 컨베이어의 벨트를 당겨서 물건을 떨어뜨리는 장치. ⇒규범 표기는 미확정이다.