기본^파일 Ý nghĩa,기본^파일 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 기본^파일
Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :컴퓨터로 데이터를 처리할 때 처리의 중심이 되는 데이터 파일. 이 파일을 중심으로 데이터의 갱신이나 복사 따위가 이루어진다.