채소-된장국 | Tiếng Hàn Từ điển
채소-된장국 Ý nghĩa,채소-된장국 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 채소-된장국
채소-된장국Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Chia động từ
- Chia động từ:채소된장국만;Phát âm:채ː소된장꿍만
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :시금치나 달래 따위의 채소를 넣고 된장을 풀어서 끓인 국.